- Trang chủ
- ›
- Author Archive (
- › Page 8)
TCVN 7218:2002 Kính tấm xây dựng – Kính nổI – Yêu cầu kỹ thuật.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7218 : 2002 KÍNH TẤM XÂY DỰNG - KÍNH NỔI - YÊU CẦU KỸ THUẬT...
TCXD 151:1986 Cát sử dụng trong công nghiệp thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật.
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG TCXD 151 : 1986 CÁT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP THUỶ TINH – YÊU CẦU KĨ...
TCVN 6926:2001 Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh xây dựng – Đôlômít.
TCVN 6926:2001 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH XÂY DỰNG - ĐÔLÔMÍT Raw materials for producing construction glass -...
TCXDVN 291:2002 Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh xây dựng – Đá vối.
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 291 : 2002 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH XÂY DỰNG -...
TCVN 3992:1985 Sản phẩm thủy tinh trong xây dựng – Thuật ngữ – Định nghĩa.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3992: 1985 SẢN PHẨM THUỶ TINH DÙNG TRONG XÂY DỰNG THUẬT NGỮ - ĐỊNH NGHĨA...
TCVN 6587:2000 Nguyên liệu để sản xuất vật liệu chịu lửa – Samot.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6587 : 2000 NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA SAMỐT - ĐẤT SÉT...
TCVN 6588:2000 Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa – samot – Cao lanh.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6588 : 2000 NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA SAMỐT - CAO LANH...
TCXD 84:1981 Vữa chịu lửa samot.
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG TCXD 84 : 1981 VỮA CHỊU LỬA SAMỐT Chamotle fire clay mortar 1. Đại cương 1.1....
TCVN 4710:1998 Vật liệu chịu lửa – Gạch samot.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4710 : 1998 VẬT LIỆU CHỊU LỬA - GẠCH SAMỐT Refractory materials - Fireclay bricks...
TCVN 6416:1998 Vật liệu chịu lửa – Vữa samot.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6416 : 1998 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – VỮA SAMỐT Refractory materials – Fireclay mortar...
TCVN 5441:2004 Vật liệu chịu lửa- Phân loại.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5441 : 2004 VẬT LIỆU CHỊU LỬA - PHÂN LOẠI Refractory materials - Classification Lời...
TCVN 7453:2004 Vật liệu chịu lửa – Thuật ngữ và định nghĩa.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7453 : 2004 ISO 836 : 1991 VẬT LIỆU CHỊU LỬA − THUẬT NGỮ VÀ...