• Mon - Sat: 7:00 - 17:00
  • 0986.511.234
  • info@himmaleh.vn
  • Công ty Cổ Phần HIMMALEH


    HIMMALEH JOINT STOCK COMPANY

    Số 15 ngõ 36 Trung Hoà - Cầu Giấy - Hà Nội
    Hotline
    0986.511.234
    Email
    info@himmaleh.vn

    245

    TCVN 7218:2002 Kính tấm xây dựng – Kính nổI – Yêu cầu kỹ thuật.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7218 : 2002 KÍNH TẤM XÂY DỰNG - KÍNH NỔI - YÊU CẦU KỸ THUẬT...

    212

    TCXD 151:1986 Cát sử dụng trong công nghiệp thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật.

    TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG TCXD 151 : 1986 CÁT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP THUỶ TINH – YÊU CẦU KĨ...

    232

    TCVN 6926:2001 Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh xây dựng – Đôlômít.

    TCVN 6926:2001 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH XÂY DỰNG - ĐÔLÔMÍT Raw materials for producing construction glass -...

    192

    TCXDVN 291:2002 Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh xây dựng – Đá vối.

    TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 291 : 2002 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH XÂY DỰNG -...

    208

    TCVN 3992:1985 Sản phẩm thủy tinh trong xây dựng – Thuật ngữ – Định nghĩa.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3992: 1985 SẢN PHẨM THUỶ TINH DÙNG TRONG XÂY DỰNG THUẬT NGỮ - ĐỊNH NGHĨA...

    198

    TCVN 6587:2000 Nguyên liệu để sản xuất vật liệu chịu lửa – Samot.

    TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6587 : 2000 NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA SAMỐT - ĐẤT SÉT...

    298

    TCVN 6588:2000 Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa – samot – Cao lanh.

    TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6588 : 2000 NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA SAMỐT - CAO LANH...

    227

    TCXD 84:1981 Vữa chịu lửa samot.

    TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG TCXD 84 : 1981 VỮA CHỊU LỬA SAMỐT Chamotle fire clay mortar 1. Đại cương 1.1....

    256

    TCVN 4710:1998 Vật liệu chịu lửa – Gạch samot.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4710 : 1998 VẬT LIỆU CHỊU LỬA - GẠCH SAMỐT Refractory materials - Fireclay bricks...

    248

    TCVN 6416:1998 Vật liệu chịu lửa – Vữa samot.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6416 : 1998 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – VỮA SAMỐT Refractory materials – Fireclay mortar...

    237

    TCVN 5441:2004 Vật liệu chịu lửa- Phân loại.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5441 : 2004 VẬT LIỆU CHỊU LỬA - PHÂN LOẠI Refractory materials - Classification Lời...

    190

    TCVN 7453:2004 Vật liệu chịu lửa – Thuật ngữ và định nghĩa.

    TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7453 : 2004 ISO 836 : 1991 VẬT LIỆU CHỊU LỬA − THUẬT NGỮ VÀ...

    1 6 7 8 9 10 42
    0986.511.234