• Mon - Sat: 7:00 - 17:00
  • 0986.511.234
  • info@himmaleh.vn
  • Công ty Cổ Phần HIMMALEH


    HIMMALEH JOINT STOCK COMPANY

    Số 15 ngõ 36 Trung Hoà - Cầu Giấy - Hà Nội
    Hotline
    0986.511.234
    Email
    info@himmaleh.vn

    Ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

    316

    TCVN 7456:2004 Kính xây dựng – Kính cốt lướI thép.

    TCVN 7456:2004 KÍNH XÂY DỰNG - KÍNH CỐT LƯỚI THÉP Glass in building - Wired glass   Lời nói đầu TCVN 7456:2004...

    292

    TCVN 7455:2004 Kính xây dựng – Kính tôi nhiệt an toàn.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7455 : 2004 KÍNH XÂY DỰNG – KÍNH TÔI NHIỆT AN TOÀN Glass in building...

    351

    TCVN 7364-1-6-2004 Kính nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7364-1: 2004 KÍNH XÂY DỰNG - KÍNH DÁN NHIỀU LỚP VÀ KÍNH DÁN AN TOÀN...

    340

    TCVN 7218:2002 Kính tấm xây dựng – Kính nổI – Yêu cầu kỹ thuật.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7218 : 2002 KÍNH TẤM XÂY DỰNG - KÍNH NỔI - YÊU CẦU KỸ THUẬT...

    264

    TCXD 151:1986 Cát sử dụng trong công nghiệp thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật.

    TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG TCXD 151 : 1986 CÁT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP THUỶ TINH – YÊU CẦU KĨ...

    307

    TCVN 6926:2001 Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh xây dựng – Đôlômít.

    TCVN 6926:2001 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH XÂY DỰNG - ĐÔLÔMÍT Raw materials for producing construction glass -...

    244

    TCXDVN 291:2002 Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh xây dựng – Đá vối.

    TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 291 : 2002 NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH XÂY DỰNG -...

    308

    TCVN 3992:1985 Sản phẩm thủy tinh trong xây dựng – Thuật ngữ – Định nghĩa.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 3992: 1985 SẢN PHẨM THUỶ TINH DÙNG TRONG XÂY DỰNG THUẬT NGỮ - ĐỊNH NGHĨA...

    273

    TCVN 6587:2000 Nguyên liệu để sản xuất vật liệu chịu lửa – Samot.

    TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6587 : 2000 NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA SAMỐT - ĐẤT SÉT...

    397

    TCVN 6588:2000 Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa – samot – Cao lanh.

    TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6588 : 2000 NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT VẬT LIỆU CHỊU LỬA SAMỐT - CAO LANH...

    286

    TCXD 84:1981 Vữa chịu lửa samot.

    TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG TCXD 84 : 1981 VỮA CHỊU LỬA SAMỐT Chamotle fire clay mortar 1. Đại cương 1.1....

    311

    TCVN 4710:1998 Vật liệu chịu lửa – Gạch samot.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4710 : 1998 VẬT LIỆU CHỊU LỬA - GẠCH SAMỐT Refractory materials - Fireclay bricks...

    1 21 22 23 24 25 53
    0986.511.234