• Mon - Sat: 7:00 - 17:00
  • 0986.511.234
  • info@himmaleh.vn
  • Công ty Cổ Phần HIMMALEH


    HIMMALEH JOINT STOCK COMPANY

    Số 15 ngõ 36 Trung Hoà - Cầu Giấy - Hà Nội
    Hotline
    0986.511.234
    Email
    info@himmaleh.vn

    Ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

    197

    TCXDVN 33:2006 Cấp nước – Mạng lưới đường ống và công trình – Tiêu chuẩn thiết kế

    TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 33 : 2006 CẤP NƯỚC - MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG ỐNG VÀ CÔNG TRÌNH...

    244

    TCXD 51:1984 Thoát nước – Mạng lưới bên ngoài và công trình – Tiêu chuẩn thiết kế.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 51: 1984 THOÁT NƯỚC - MẠNG LƯỚI BÊN NGOÀI VÀ CÔNG TRÌNH - TIÊU CHUẨN...

    457

    TCVN 4474:1987 Thoát nước bên trong – Tiêu chuẩn thiết kế.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4474 : 1987 THOÁT NƯỚC BÊN TRONG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Internal drainage –...

    320

    TCVN 4513:1988 Cấp nước bên trong – Tiêu chuẩn thiết kế.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4513 : 1988 CẤP NƯỚC BÊN TRONG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Internal water supply...

    207

    TCVN 4615:1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Ký hiệu quy ước trang thiết bị kỹ thuật vệ sinh.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4615: 1988 HỆ THỐNG TÀI LIỆU THIẾT KẾ XÂY DỰNG – KÍ HIỆU QUY ƯỚC...

    323

    TCVN 4036:1985 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Ký hiệu đường ống trên hệ thống kỹ thuật vệ sinh.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4036 : 1985 HỆ THỐNG TÀI LIỆU THIẾT KẾ XÂY DỰNG - KÍ HIỆU ĐƯỜNG...

    188

    TCVN 5422:1991 Hệ thống tài liệu thiết kế-Ký hiệu đường ống.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5422 : 1991 HỆ THỐNG TÀI LIỆU THIẾT KẾ XÂY DỰNG. KÍ HIỆU ĐƯỜNG ỐNG...

    256

    TCVN 4038:2012 Thoát nước – Thuật ngữ và định nghĩa.

    TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4038:2012 THOÁT NƯỚC - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Drainage - Terminology and definitions Lời...

    191

    TCVN 4038:1985 Thoát nước – Thuật ngữ và định nghĩa.

    TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4038:1985 THOÁT NƯỚC. THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Drainage. Terminology and definitions Tiêu chuẩn này...

    192

    TCVN 4037:2012 Cấp nước – Thuật ngữ và định nghĩa.

    TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4037 : 2012 CẤP NƯỚC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Water supply – Terminology...

    243

    TCVN 4037:1985 Cấp nước – Thuật ngữ và định nghĩa.

    TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4037:2012 CẤP NƯỚC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Water supply – Terminology and definitions...

    216

    14 TCN 57-1988 Thiết kế dẫn dòng trong công trình thủy lợi.

    TIÊU CHUẨN NGÀNH 14TCN 57:1988 THIẾT KẾ DẪN DÒNG TRONG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI Design of diversion channel...

    1 36 37 38 39 40 53
    0986.511.234